Có 2 kết quả:
討人喜歡 tǎo rén xǐ huan ㄊㄠˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧˇ • 讨人喜欢 tǎo rén xǐ huan ㄊㄠˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract people's affection
(2) charming
(3) delightful
(2) charming
(3) delightful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract people's affection
(2) charming
(3) delightful
(2) charming
(3) delightful
Bình luận 0